Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.mi.nø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vermineux
/vɛʁ.mi.nø/
vermineux
/vɛʁ.mi.nø/
Giống cái vermineux
/vɛʁ.mi.nø/
vermineux
/vɛʁ.mi.nø/

vermineux /vɛʁ.mi.nø/

  1. (Y học; từ cũ, nghĩa cũ) Do giun sán.
    Affections vermineuses — những bệnh do giun sán
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đầy chấy, đầy rận; đầy chấy rận.
    Loques vermineuses — quần áo rách đầy rận

Tham khảo

sửa