Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.min/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vermine
/vɛʁ.min/
vermines
/vɛʁ.min/

vermine gc /vɛʁ.min/

  1. Chấy, rận.
    Son linge fourmille de vermines — quần áo nó đầy rận
  2. (Nghĩa bóng) Đồ vô lại; bọn bất lương.

Tham khảo

sửa