Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɜː.mən/

Danh từ sửa

vermin /ˈvɜː.mən/

  1. Sâu; vật hại (chồn, chuột... ).
  2. (Nghĩa bóng) Bọn sâu mọt, bọn vô lại.

Tham khảo sửa