Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vermilion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
vermilion
Thần sa
,
son
.
Sắc
son
,
màu
đỏ
son
.
Tính từ
sửa
vermilion
Đỏ
son
.
Ngoại động từ
sửa
vermilion
ngoại động từ
Sơn
son
,
tô
son
.
Tham khảo
sửa
"
vermilion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)