Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

vermilion

  1. Thần sa, son.
  2. Sắc son, màu đỏ son.

Tính từ

sửa

vermilion

  1. Đỏ son.

Ngoại động từ

sửa

vermilion ngoại động từ

  1. Sơn son, son.

Tham khảo

sửa