Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
verjuté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
verjuté
Chua
(như)
nước
nho
xanh
.
Vin
verjuté
— rượu vang chua
Chế
bằng
nước
nho
xanh
.
Sauce verjutée
— nước xốt chế bằng nước nho xanh
Tham khảo
sửa
"
verjuté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)