Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.di.sɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực verdissant
/vɛʁ.di.sɑ̃/
verdissants
/vɛʁ.di.sɑ̃/
Giống cái verdissante
/vɛʁ.di.sɑ̃t/
verdissants
/vɛʁ.di.sɑ̃/

verdissant /vɛʁ.di.sɑ̃/

  1. Hóa lục, đang xanh ra.
    Champs verdissants — cánh đồng đang xanh ra

Tham khảo

sửa