verdissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ.di.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | verdissant /vɛʁ.di.sɑ̃/ |
verdissants /vɛʁ.di.sɑ̃/ |
Giống cái | verdissante /vɛʁ.di.sɑ̃t/ |
verdissants /vɛʁ.di.sɑ̃/ |
verdissant /vɛʁ.di.sɑ̃/
Tham khảo
sửa- "verdissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)