Tiếng Na Uy

sửa
 
verdi

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít verdi verdien
Số nhiều verdier verdiene

verdi

  1. Giá trị, trị giá.
    Pengenes verdi synker stadig.
  2. Giá, giá tiền.
    bøker til en verdi av 200 kroner
    Vật quí giá, giá trị.
    Uerstattelige verdier gikk tapt under brannen.
    Sự đáng giá, quí giá.
    Et godt vennskap er av stor verdi.
    åndelige verdier

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa