Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
verdancy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
verdancy
Màu
lục
,
màu
lá
cây
.
Cảnh
xanh
rờn
(của đồng ruộng).
(
Nghĩa bóng
)
Tính chất
ngây thơ
, sự
thiếu
kinh nghiệm
.
the
verdancy
of youth
— sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ
Tham khảo
sửa
"
verdancy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)