Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

verdancy

  1. Màu lục, màu cây.
  2. Cảnh xanh rờn (của đồng ruộng).
  3. (Nghĩa bóng) Tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm.
    the verdancy of youth — sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ

Tham khảo sửa