verblijven
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
verblijven | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | verblijf | wij(we)/... | verblijven |
jij(je)/u | verblijft verblijf jij (je) | ||
hij/zij/... | verblijft | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | verbleef | wij(we)/... | verbleven |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) verbleven | verblijvend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
verblijf | ik/jij/... | verblijve | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | verblijft | gij(ge) | verbleef |
Động từ
sửaverblijven (quá khứ verbleef, động tính từ quá khứ verbleven)