blijven
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
blijven | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | blijf | wij(we)/... | blijven |
jij(je)/u | blijft blijf jij(je) | ||
hij/zij/... | blijft | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | bleef | wij(we)/... | bleven |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is) gebleven | blijvend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
blijf | ik/jij/... | blijve | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | blijft | gij(ge) | bleeft |
blijven (quá khứ bleef, động tính từ quá khứ gebleven)
- ở lại
- Ik zou hier graag willen blijven.
- Tôi thích ở lại đây.
- Ik zou hier graag willen blijven.
- không đổi trạng thái
- Na verscheidene keren te zijn gewassen blijft die broek vuil.
- Giặt mấy lần rồi nhưng cái quần này vẫn chưa sạch.
- Je moeten blijven proberen.
- Bạn cần không ngừng nỗ lực.
- Na verscheidene keren te zijn gewassen blijft die broek vuil.
- (nói về ý kiến) không đổi
- Ik blijf bij mijn mening.
- Tôi không đổi ý kiến.
- Ik blijf bij mijn mening.