venin
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavenin
Tham khảo
sửa- "venin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /və.nɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
venin /və.nɛ̃/ |
venins /və.nɛ̃/ |
venin gđ /və.nɛ̃/
- Nọc độc, nọc.
- Venin de serpent — nọc rắn
- Sự độc địa, sự ác độc.
- Le venin de la calomnie — sự ác độc của sự vu khống
- jeter son venin, cracher son venin — tuôn ra những lời ác độc trong cơn giận dữ
Tham khảo
sửa- "venin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)