Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vengeful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɛndʒ.fəl/
Tính từ
sửa
vengeful
/ˈvɛndʒ.fəl/
Hay
nghĩ
đến
việc
báo thù
.
a
vengeful
spirit
— ý chí báo thù
Dùng để
trả thù
(khí giới, phương tiện).
Tham khảo
sửa
"
vengeful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)