Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
venaison
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/və.nɛ.zɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
venaison
/və.nɛ.zɔ̃/
venaisons
/və.nɛ.zɔ̃/
venaison
gc
/və.nɛ.zɔ̃/
Thịt
thú
rừng
(hươu nai, lợn rừng).
Mỡ
thú
rừng
(hươu nai, lợn rừng).
Tham khảo
sửa
"
venaison
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)