veksle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å veksle |
Hiện tại chỉ ngôi | veksler |
Quá khứ | veksla, vekslet |
Động tính từ quá khứ | veksla, vekslet |
Động tính từ hiện tại | — |
veksle
- Đổi (tiền).
- å veksle en tier i kronestykker
- å veksle inn/om dollar i norske kroner
- Đổi, thay đổi, biến đổi.
- De vekslet på/om
- å ta oppvasken.
- Trao đổi.
- å veksle blikkljulekortlbrev
- å veksle noen ord med noen — Trao đổi đôi lời với ai.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "veksle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)