utveksle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utveksle |
Hiện tại chỉ ngôi | utveksler |
Quá khứ | utveksla, utvekslet |
Động tính từ quá khứ | utveksla, utveksl et |
Động tính từ hiện tại | — |
utveksle
- Trao đổi, đổi chác.
- å utveksle meninger/tanker/fanger
Tham khảo
sửa- "utveksle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)