Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít veiskille veiskillet
Số nhiều veiskiller veiskilla, veiskillene

Danh từ

sửa

veiskille

  1. Chỗ đường rẽ, tách ra.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa