vedrøre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vedrøre |
Hiện tại chỉ ngôi | vedrører |
Quá khứ | vedrørte |
Động tính từ quá khứ | vedrørt |
Động tính từ hiện tại | — |
vedrøre
- Dính dáng, dính líu, liên quan, quan hệ, liên hệ.
- Studenten hadde et spørsmål vedrørende eksamen.
- Din private mening vedrører ikke saken.
Tham khảo
sửa- "vedrøre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)