Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvi.lɜː/

Danh từ

sửa

vealer (số nhiều vealers)

  1. Chưa chín chắn, non choẹt.
  2. Bằng thịt .
  3. Thuộc về .

Tham khảo

sửa