Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɔnt.ˈkʊr.i.ɜː/

Danh từ

sửa

vaunt-courier /ˈvɔnt.ˈkʊr.i.ɜː/

  1. Anh từ.
  2. Trinh sát viên, thám báo.
  3. Người đưa tin.

Tham khảo

sửa