vaudeville
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɔd.vəl/
Danh từ
sửavaudeville /ˈvɔd.vəl/
Tham khảo
sửa- "vaudeville", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔd.vil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vaudeville /vɔd.vil/ |
vaudevilles /vɔd.vil/ |
vaudeville gđ /vɔd.vil/
Tham khảo
sửa- "vaudeville", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)