Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæst.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

vastly /ˈvæst.li/

  1. Rộng lớn, mênh mông, bao la.
  2. (Thông tục) Vô cùng, to.
    to be vastly amused — vô cùng vui thích
    to be vastly mistaken — lầm to

Tham khảo sửa