Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

vaso-constricteur

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) (làm) co mạch.
    Nerf vaso-constricteur — dây thần kinh co mạch

Danh từ

sửa

vaso-constricteur

  1. (Y học) Thuốc co mạch.

Tham khảo

sửa