Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vaso-constricteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
vaso-constricteur
(
Sinh vật học, sinh lý học
) (làm)
co
mạch
.
Nerf
vaso-constricteur
— dây thần kinh co mạch
Danh từ
sửa
vaso-constricteur
gđ
(
Y học
)
Thuốc
co
mạch
.
Tham khảo
sửa
"
vaso-constricteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)