Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít varsel varselet, varslet
Số nhiều varsel, varsler varsla, vars lene

varsel

  1. Sự, lời báo trước, tin trước, cảnh cáo, khuyến cáo.
    å gi varsel om psigelse/flytting
    Dấu hiệu, điềm.
    Han tok det som skjedde som et godt varsel.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa