Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
var
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Chơ Ro
1.1
Số từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Chơ Ro
sửa
Số từ
sửa
var
hai
.
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
var
gđ
(
Điện học
) Đơn vị công suất phản kháng.
Tham khảo
sửa
"
var
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)