Xem thêm: vários

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

varios

  1. Dạng số nhiều của vario.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈu̯a.ri.oːs/, [ˈu̯ärioːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈva.ri.os/, [ˈväːrios]

Tính từ

sửa

variōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của varius

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

varios

  1. Dạng giống đực số nhiều của vario
  2. Riêng, cá nhân; khác nhau.

Từ liên hệ

sửa