Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vaporizer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
vaporizer
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈveɪ.pə.ˌrɑɪ.zɜː/
Danh từ
sửa
vaporizer
/ˈveɪ.pə.ˌrɑɪ.zɜː/
Bình
xì
,
bình
bơm
.
(
Kỹ thuật
) Bộ
bay hơi
; bộ
phối
khí
.
Tham khảo
sửa
"
vaporizer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)