Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /va.pɔ.ʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vaporeux
/va.pɔ.ʁø/
vaporeux
/va.pɔ.ʁø/
Giống cái vaporeuse
/va.pɔ.ʁøz/
vaporeuses
/va.pɔ.ʁøz/

vaporeux /va.pɔ.ʁø/

  1. Mờ hơi nước.
    Ciel vaporeux — trời mờ hơi nước
  2. Mờ mờ, mờ; mờ ảo.
    Lumière vaporeuse — ánh sáng mờ mờ
    Contours vaporeux — đường viền mờ
    Style vaporeux — lời văn mờ ảo
  3. Nhẹ nhàng, mỏng mảnh.
    Une jeune fille vaporeuse — cô gái mỏng mảnh

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vaporeux
/va.pɔ.ʁø/
vaporeux
/va.pɔ.ʁø/

vaporeux /va.pɔ.ʁø/

  1. Vẻ nhẹ nhàng, vẻ mỏng mảnh.
    Le vaporeux d’une robe — vẻ mỏng mảnh của chiếc áo dài

Tham khảo

sửa