vaporeux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.pɔ.ʁø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vaporeux /va.pɔ.ʁø/ |
vaporeux /va.pɔ.ʁø/ |
Giống cái | vaporeuse /va.pɔ.ʁøz/ |
vaporeuses /va.pɔ.ʁøz/ |
vaporeux /va.pɔ.ʁø/
- Mờ hơi nước.
- Ciel vaporeux — trời mờ hơi nước
- Mờ mờ, mờ; mờ ảo.
- Lumière vaporeuse — ánh sáng mờ mờ
- Contours vaporeux — đường viền mờ
- Style vaporeux — lời văn mờ ảo
- Nhẹ nhàng, mỏng mảnh.
- Une jeune fille vaporeuse — cô gái mỏng mảnh
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vaporeux /va.pɔ.ʁø/ |
vaporeux /va.pɔ.ʁø/ |
vaporeux gđ /va.pɔ.ʁø/
Tham khảo
sửa- "vaporeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)