Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vannkraft vannkrafta, vannkraften
Số nhiều

vannkraft gđc

  1. Thủy lực. Thủy điện.
    Oppe ved fossen lå en gammel kvern som ble drevet med vannkraft.
    Norge er rikt på vannkraft.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa