vanguard
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈvæn.ˌɡɑːrd/
Danh từ sửa
vanguard /ˈvæn.ˌɡɑːrd/
- (Quân sự) Tiền đội, quân tiên phong.
- Những người tiên phong (của một phong trào).
- to be in the vanguard of a movement — là người tiên phong của một phong trào
- (Định ngữ) Tiên phong.
- a vanguard artist — nghệ sĩ tiên phong
Tham khảo sửa
- "vanguard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)