Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

vane /ˈveɪn/

  1. Chong chóng gió (để xem chiều gió).
  2. Cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay).
  3. Cánh đuôi (bom).

Tham khảo

sửa