Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vane
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈveɪn/
Danh từ
sửa
vane
/ˈveɪn/
Chong chóng
gió
(để xem chiều gió).
Cánh
,
cánh quạt
(của chân vịt, cối xay).
Cánh
đuôi
(bom).
Tham khảo
sửa
"
vane
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)