Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.jənt.si/

Danh từ sửa

valiancy /.jənt.si/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lòng dũng cảm, lòng can đảm.
  2. Hành động dũng cảm.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)