valetudinarian
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌvæ.lə.ˌtuː.də.ˈnɛr.i.ən/
Hoa Kỳ | [ˌvæ.lə.ˌtuː.də.ˈnɛr.i.ən] |
Tính từ
sửavaletudinarian /ˌvæ.lə.ˌtuː.də.ˈnɛr.i.ən/
- (Y học) Ốm yếu.
- Đang dưỡng bệnh.
- Quá lo lắng về sức khoẻ.
Danh từ
sửavaletudinarian /ˌvæ.lə.ˌtuː.də.ˈnɛr.i.ən/
Tham khảo
sửa- "valetudinarian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)