Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈveɪn.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

vainly /ˈveɪn.li/

  1. ích, không hiệu quả.
  2. Hão, hão huyền.
  3. Tự phụ, tự đắc.

Tham khảo

sửa