Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vainly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈveɪn.li/
Hoa Kỳ
[ˈveɪn.li]
Phó từ
sửa
vainly
/ˈveɪn.li/
Vô
ích, không
hiệu quả
.
Hão
,
hão huyền
.
Tự phụ
,
tự
đắc.
Tham khảo
sửa
"
vainly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)