vagary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈveɪ.ɡə.riµ;ù və.ˈɡɛr.i/
Danh từ
sửavagary /ˈveɪ.ɡə.riµ;ù və.ˈɡɛr.i/
- Tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thường.
- the vagaries of fashion — những sự thay đổi bất thường của thời trang
- the vagaries of the mind — những sự thay đổi ý kiến đột nghột; tính khí bất thường
Tham khảo
sửa- "vagary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)