vagarious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /veɪ.ˈɡɛr.i.əs/
Tính từ
sửavagarious /veɪ.ˈɡɛr.i.əs/
- Bất thường, hay thay đổi (tính khí... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lang thang.
Tham khảo
sửa- "vagarious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)