vadrouille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vad.ʁuj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vadrouille /vad.ʁuj/ |
vadrouilles /vad.ʁuj/ |
vadrouille gc /vad.ʁuj/
- (Hàng hải) Que lau.
- (Thân mật) Cuộc đi dạo chơi, cuộc đi dạo nhởn nhơ.
- (Thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) Đồ đĩ.
Tham khảo
sửa- "vadrouille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)