vachement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vaʃ.mɑ̃/
Phó từ
sửavachement /vaʃ.mɑ̃/
- (Thân mật) Lắm, tuyệt, rất.
- Elle est vachement bien — chị ta đẹp tuyệt
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ác quá, tệ quá.
- Il a été congédié vachement — anh ta bị đuổi ác quá
Tham khảo
sửa- "vachement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)