Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vaccinator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvæk.sə.ˌneɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
vaccinator
/ˈvæk.sə.ˌneɪ.tɜː/
(
Y học
)
Người
chủng
,
người
tiêm chủng
.
Ngòi
chủng
(mũi nhọn dùng để chủng).
Tham khảo
sửa
"
vaccinator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)