vabba
Tiếng Thụy Điển
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửavabba (hiện tại vabbar, quá khứ vabbade, động danh từ vabbat, lối mệnh lệnh vabba)
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của vabba (động từ yếu)
Chủ động | Bị động | |||
---|---|---|---|---|
Nguyên mẫu | vabba | — | ||
Động danh từ | vabbat | — | ||
Lối mệnh lệnh | vabba | — | ||
Số nhiều lối mệnh lệnh1 | vabben | — | ||
Hiện tại | Quá khứ | Hiện tại | Quá khứ | |
Lối trình bày | vabbar | vabbade | — | — |
Số nhiều lối trình bày1 | vabba | vabbade | — | — |
Thể giả định2 | vabbe | vabbade | — | — |
Phân từ | ||||
Phân từ hiện tại | vabbande | |||
Phân từ quá khứ | — | |||
1 Cổ xưa. 2 Cũ. Xem phụ lục về động từ tiếng Thụy Điển. |