Tiếng Thụy Điển

sửa
 
Wikipedia tiếng Thụy Điển có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

vabba (hiện tại vabbar, quá khứ vabbade, động danh từ vabbat, lối mệnh lệnh vabba)

  1. Nghỉ làm để chăm sóc con ốm (một hình thức nghỉ ốm hợp pháp ở Thụy Điển).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa