vọng tưởng
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
va̰ʔwŋ˨˩ tɨə̰ŋ˧˩˧ | ja̰wŋ˨˨ tɨəŋ˧˩˨ | jawŋ˨˩˨ tɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vawŋ˨˨ tɨəŋ˧˩ | va̰wŋ˨˨ tɨəŋ˧˩ | va̰wŋ˨˨ tɨə̰ʔŋ˧˩ |
Danh từ
sửaTham khảo
sửa- "vọng tưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)