Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
vôn kế

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
von˧˧ ke˧˥joŋ˧˥ kḛ˩˧joŋ˧˧ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
von˧˥ ke˩˩von˧˥˧ kḛ˩˧

Danh từ

sửa

vôn kế

  1. Dụng cụ đo điện dùng để đo hiệu điện thế.