vêtu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ty/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vêtu /ve.ty/ |
vêtus /ve.ty/ |
Giống cái | vêtue /ve.ty/ |
vêtues /vɛ.ty/ |
vêtu /ve.ty/
- Mặc, ăn mặc.
- Bien vêtu — ăn mặc lịch sự
- Vêtu de neuf — mặc quần áo mới
- (Văn học) Khoác bộ áo, phủ.
- Arbres vêtus de givre — cây phủ sương giá
Trái nghĩa
sửa- Nu
Tham khảo
sửa- "vêtu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)