Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vétille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ve.tij/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vétille
/ve.tij/
vétilles
/ve.tij/
vétille
gc
/ve.tij/
Việc
nhỏ mọn
,
chuyện
tầm phào
.
Se quereller pour des
vétilles
— cãi nhau vì những chuyện nhỏ mọn
Tham khảo
sửa
"
vétille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)