véronique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ʁɔ.nik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
véronique /ve.ʁɔ.nik/ |
véroniques /ve.ʁɔ.nik/ |
véronique gc /ve.ʁɔ.nik/
Tham khảo
sửa- "véronique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
véronique /ve.ʁɔ.nik/ |
véroniques /ve.ʁɔ.nik/ |
véronique gc /ve.ʁɔ.nik/