véridicité
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửavéridicité gc
- Tính trung thực.
- Tính xác thực.
- Véridicité d’une anecdote — tính xác thực của một giai thoại
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "véridicité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
véridicité gc