Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

véridicité gc

  1. Tính trung thực.
  2. Tính xác thực.
    Véridicité d’une anecdote — tính xác thực của một giai thoại

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa