Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vénerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɛn.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vénerie
/vɛn.ʁi/
vénerie
/vɛn.ʁi/
vénerie
gc
/vɛn.ʁi/
Thuật
săn
bằng
chó
.
(
Sử học
)
Sở
săn
,
sở
ngự
xạ
(của vua chúa).
Tham khảo
sửa
"
vénerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)