Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛn.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vénerie
/vɛn.ʁi/
vénerie
/vɛn.ʁi/

vénerie gc /vɛn.ʁi/

  1. Thuật săn bằng chó.
  2. (Sử học) Sở săn, sở ngự xạ (của vua chúa).

Tham khảo

sửa