Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vénalité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ve.na.li.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vénalité
/ve.na.li.te/
-
-
vénalité
gc
/ve.na.li.te/
Tính chất
mua bán
.
La
vénalité
des charges
— tính chất mua bán của các chức vụ
Tính
dễ
mua chuộc
.
Tham khảo
sửa
"
vénalité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)