vénérien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ne.ʁjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vénérien /ve.ne.ʁjɛ̃/ |
vénériens /ve.ne.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | vénérienne /ve.ne.ʁjɛn/ |
vénériennes /ve.ne.ʁjɛn/ |
vénérien /ve.ne.ʁjɛ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) giao cấu.
- Désir vénérien — dục vọng giao cấu
- maladie vénérienne — bệnh hoa liễu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vénérien /ve.ne.ʁjɛ̃/ |
vénériens /ve.ne.ʁjɛ̃/ |
vénérien gđ /ve.ne.ʁjɛ̃/
- Người mắc bệnh hoa liễu.
- Centre de traitement pour vénériens — trung tâm chữa người mắc bệnh hoa liễu
Tham khảo
sửa- "vénérien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)