Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vélivole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
vélivole
Lượn
bằng
buồm
.
Barque
vélivole
— thuyền lượn bằng buồm
(
Thuộc
)
Tàu
lượn
;
chơi
tàu
lượn
.
Sport
vélivole
— thể thao tàu lượn
Danh từ
sửa
vélivole
Người
chơi
tàu
lượn
.
Tham khảo
sửa
"
vélivole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)