Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ve.i.ky.le/

Ngoại động từ

sửa

véhiculer ngoại động từ /ve.i.ky.le/

  1. Chở đi.
    Véhiculer du matériel — chở vật liệu đi
  2. (Nghĩa bóng) Truyền đi, chuyển đi.
    Le sang véhicule divers pigments — máu chuyển đi nhiều sắc tố

Tham khảo

sửa